| Thời gian |
Nội dung hoạt động |
| 7h – 8h30 |
Đón trẻ- Ăn sáng- Chơi tự chọn |
| 8h30 – 8h40 |
Thể dục sáng |
| 8h40 – 9h |
Vệ sinh- Trò chuyện |
| 9h – 9h20 |
Hoạt động học (Tiết 1) |
| 9h20 – 9h30 |
Ăn phụ sáng |
| 9h30 – 9h50 |
Hoạt động ngoài trời hoặc hoạt động học ( Tiết 2) |
| 9h50 – 10h25 |
Hoạt động chơi góc |
| 10h25 – 10h40 |
Vệ sinh chuẩn bị ăn trưa |
| 10h40 – 11h30 |
Ăn trưa |
| 11h30 – 14h15 |
Trẻ ngủ trưa – Cô soạn bài hoặc làm đồ dùng dạy học |
| 14h15 – 14h30 |
Vệ sinh- Xếp dọn sau ngủ |
| 14h30 – 15h |
Ăn chiều |
| 15h – 15h45 |
Hoạt động chiều hoặc học năng khiếu |
| 15h45 – 16h |
Chuẩn bị trả trẻ |
| 16h – 17h30 |
Trả trẻ- Chơi tự do |