KẾT QUẢ HỘI GIẢNG – HỘI THI GIÁO VIÊN GIỎI CẤP TRƯỜNG
TT |
Họ – tên GV |
Môn – bài dạy |
Lớp |
Điểm TB |
Đạt giải |
Ghi chú |
1 |
Bùi T. Ngọc Bích | HĐTT: TT dân tộc- sự đổi thay của qh |
3A2 |
25,7 |
Nhất | GVCNG |
2 |
Nguyễn Thị Thu | Tiếng Anh: Unit 9 |
5A1 |
19,5 |
Nhất | |
3 |
Vũ Thị Hằng | Học vần: oan – oăn |
1A2 |
19,4 |
Nhất | CĐ |
4 |
Lê Thị Cúc | SHL tuần 19 |
5A1 |
24,75 |
Nhì | GVCNG |
5 |
Lê Thanh Phương | Tiếng Anh: Unit 9 |
3A2 |
19,25 |
Nhì | |
6 |
Vũ Thúy Hiền | Tập đọc: Cò và cuốc |
2A2 |
19,15 |
Nhì | |
7 |
Trần Băng Cốc | Mĩ thuật: Vẽ màu trang trí chữ nét đều |
3A1 |
19 |
Nhì | |
8 |
Ngô T.Hồng Minh | Âm nhạc: Học hát bài Chim sáo |
4A1 |
19 |
Nhì | |
9 |
Hà Thị Tươi | PCTNTT: Phòng tránh ngã |
1A3 |
24,25 |
Ba | GVCNG |
10 |
Nguyễn Thị Điệp | Tiếng Anh: Unit 9 |
1A2 |
18,75 |
Ba | |
11 |
Ngô Thị Yến | Tiếng Anh: Unit 9 |
1A3 |
18,5 |
Ba | TT |
12 |
Trương T. Nhàn | Tập đọc: Sầu riêng |
4A3 |
18,5 |
Ba | |
13 |
Phạm Hồng Hà | Toán: Luyện tập chung |
1A1 |
18,41 |
Ba | |
14 |
Lê Thị Xuân | Toán: Phép cộng phân số |
4A4 |
18,4 |
Ba | |
15 |
Phạm Thị Hay | SHL tuần 20 |
2A1 |
23,3 |
KK | GVCNG |
16 |
Nguyễn Thị Lành | HĐTT: TT dân tộc – ngày Tết |
4A1 |
22,25 |
KK | GVCNG |
17 |
Đào Thị Trang | Địa lí: Một số nước Châu Âu |
5A2 |
18,25 |
KK | |
18 |
Vũ T. Ngọc Bích | Khoa học: Âm thanh trong cuộc sống |
4A2 |
18,2 |
KK | CĐ |
19 |
Vũ Thị Phương | LT&C: Chủ ngữ trong câu Ai thế nào |
4A2 |
18,13 |
KK | |
20 |
Phạm Danh Quyền | Thể dục |
4A3 |
18 |
KK |