Kết quả cuộc thi giải toán Violympic cấp trường năm học 2013-2014
Ngày 03/01/2014, trường TH Tô Hiến Thành đã tổ chức kỳ thi giải Toán trên Internet (Violympic) cấp trường với sự tham gia của 38 em học sinh ở 5 khối lớp (trong đó khối 1 có 12 em, khối 2 có 4 em, khối 3 có 6 em, khối 4 có 10 em, khối 5 có 6 em). Các em dự thi đều đã cố gắng hết mình để đạt được kết quả cao nhất.
Qua cuộc thi này, nhà trường đã lựa chọn được những em có thành tích tốt tiếp tục tham gia vòng thi cấp Quận được tổ chức trong thời gian tới. Các em học sinh được lựa chọn tham gia cuộc thi cấp Quận phải tiếp tục các vòng thi tự luyện của hệ thống theo đúng yêu cầu của Ban tổ chức cuộc thi. Chúc các em ôn tập thật tốt và giành được kết quả cao trong kì thi cấp Quận sắp tới.
Dưới đây là kết quả cuộc thi Violympic cấp trường:
** Kết quả Khối 1:
TT |
Họ và tên | Lớp |
Điểm vòng 10 |
Thời gian làm bài |
1 |
Nguyễn Khánh Nhi | 1A1 |
300 |
5’6 |
2 |
Trần Thanh Trúc | 1A1 |
300 |
6’28 |
3 |
Đậu Khánh Huyền | 1A2 |
300 |
7’46 |
4 |
Lê Đức Huy | 1A2 |
300 |
5’47 |
5 |
Trần Hà Thái Linh | 1A2 |
300 |
5’36 |
6 |
Nguyễn Minh Khôi | 1A2 |
300 |
9’19 |
7 |
Trần Hà Anh | 1A2 |
300 |
5’22 |
8 |
Nguyễn Gia Bảo | 1A2 |
300 |
12’22 |
9 |
Nguyễn Tiến Trung | 1A2 |
300 |
10’31 |
10 |
Trần Thị Yến Nhi | 1A3 |
300 |
6’44 |
11 |
Đoàn Ngô Xuân Yến | 1A3 |
300 |
5’2 |
12 |
Vũ Ngọc Phúc | 1A3 |
300 |
5’50 |
** Kết quả Khối 2:
TT |
Họ và tên | Lớp |
Điểm vòng 10 |
Thời gian làm bài |
1 |
Phạm Ngọc Thành Long | 2A2 |
300 |
17’38 |
2 |
Đào Gia Phú | 2A2 |
300 |
25′ |
3 |
Lê Minh Hoàng | 2A2 |
290 |
19’45 |
4 |
Đỗ Việt Khánh | 2A2 |
290 |
20’19 |
** Kết quả Khối 3:
TT |
Họ và tên | Lớp |
Điểm vòng 10 |
Thời gian làm bài |
1 |
Lê Nguyễn Lan Anh | 3A2 |
300 |
8’28 |
2 |
Trần Yến Nhi | 3A2 |
300 |
8’46 |
3 |
Nguyễn Anh Đức | 3A2 |
290 |
11’18 |
4 |
Nguyễn Việt Linh | 3A2 |
290 |
8’55 |
5 |
Bùi Thái Sơn | 3A1 |
290 |
14’8 |
6 |
Lê Minh Thông | 3A1 |
210 |
16’23 |
** Kết quả Khối 4:
TT |
Họ và tên | Lớp |
Điểm vòng 10 |
Thời gian làm bài |
1 |
Đỗ Vân Trang | 4A2 |
300 |
23’29 |
2 |
Lê Ngọc Thuỳ Dương | 4A2 |
290 |
26’34 |
3 |
Nguyễn Thịnh Hưng | 4A2 |
290 |
33’47 |
4 |
Lê Việt Anh | 4A1 |
280 |
19’49 |
5 |
Đoàn Thiên Bảo | 4A3 |
280 |
19’19 |
6 |
Bùi Nguyễn Ngọc Huyền | 4A3 |
280 |
26’44 |
7 |
Phan Ngân Hương | 4A3 |
280 |
29’48 |
8 |
Vũ Diệu Trang | 4A3 |
270 |
18’10 |
9 |
Trần Hoàng Vũ | 4A2 |
240 |
24’4 |
10 |
Vũ Hà My | 4A3 |
210 |
35’21 |
** Kết quả Khối 5:
TT |
Họ và tên | Lớp |
Điểm vòng 10 |
Thời gian làm bài |
1 |
Vũ Lê Thuỳ Dương | 5A2 |
290 |
20′ |
2 |
Trần Minh Đức | 5A2 |
290 |
22’27 |
3 |
Vũ Phúc Hoàng | 5A2 |
280 |
19’18 |
4 |
Trần Minh Hằng | 5A2 |
270 |
30’4 |
5 |
Vương Hà Chi | 5A2 |
260 |
23’25 |
6 |
Bùi Hải Đăng | 5A2 |
250 |
27’54 |