Kết quả thi học sinh giỏi cấp trường năm học 2013-2014

KHỐI 1

STT

Họ và tên

Lớp

Điểm

Tổng

Xếp giải

Trắc nghiệm Tự luận

1

Trần Hà Thái Linh

1A2

8

12.5

20.5

Nhất

2

Đậu Khánh Huyền

1A2

9

11.25

20.25

Nhì

3

Trần Hà Anh

1A2

8

12

20

Ba

4

Nguyễn Khánh Nhi

1A1

9

8

17

KK

5

Vũ Bình An

1A1

6

11

17

KK

6

Nguyễn Trí Dũng

1A2

10

8

18

KK

7

Đoàn Ngô Xuân Yến

1A3

7

10

17

KK

8

Nguyễn Minh Khôi

1A2

6

8

14

9

Nguyễn Gia Bảo

1A2

8

8

16

10

Lê Đức Huy

1A2

8

6

14

KHỐI 2

STT

Họ và tên

Lớp

Điểm

Tổng

Xếp giải

Trắc nghiệm Tự luận

1

Phạm Ngọc Thành Long

2A2

8

15.5

23.5

Nhất

2

Cao Phương Linh

2A2

7

15.5

22.5

Nhì

3

Đào Khánh Linh

2A2

7

15.5

22.5

Nhì

4

Triệu Hải Đăng

2A2

6

16

22

Ba

5

Lê Minh Hoàng

2A2

6

15

21

KK

6

Lê Quốc Hùng

2A1

8

13

21

KK

7

Đỗ Việt Khánh

2A2

6

10

16

8

Nguyễn Nhật Minh B

2A2

8

6.5

14.5

9

Vũ Hà Bảo Như

2A2

7

11

18

10

Chu Văn Hoàn

2A2

6

12

18

KHỐI 3

STT

Họ và tên

Lớp

Điểm

Tổng

Xếp giải

Trắc nghiệm Tự luận

1

Dương Ngọc Hải Anh

3A1

8

14.5

22.5

Nhất

2

Ứng Đình Chung

3A1

8

14

22

Nhì

3

Nguyễn Việt Linh

3A2

8

14

22

Nhì

4

Trần Yến Nhi

3A2

7

14

21

Ba

5

Lê Nguyễn Lan Anh

3A2

8

12

20

KK

6

Hà Thục Uyên

3A2

7

13

20

KK

7

Bùi Thái Sơn

3A1

8

11

19

8

Nguyễn Anh Đức

3A2

8

11.5

19.5

9

Lê Minh Thông

3A1

7

12

19

10

Vũ Hạnh Vân

3A2

8

11

19

KHỐI 4

STT

Họ và tên

Lớp

Điểm

Tổng

Xếp giải

Trắc nghiệm Tự luận

1

Nguyễn Hữu Minh Hiếu

4A1

8

11.5

19.5

Nhất

2

Lê Việt Anh

4A1

7

11

18

Nhì

3

Vũ Diệu Trang

4A3

8

10

18

Nhì

4

Vũ Hà My

4A3

8

9

17

Ba

5

Ngô Hà Uyên

4A2

8

9

17

Ba

6

Nguyễn Vũ Thùy Dương

4A2

9

6.5

15.5

KK

7

Đỗ Vân Trang

4A2

7

8

15

KK

8

Bùi Nguyễn Ngọc Huyền

4A3

8

7

15

KK

9

Lê Ngọc Thùy Dương

4A2

5

3

8

 

10

Đoàn Thiên Bảo

4A3

9

3

12

 

11

Nguyễn Đặng Quỳnh Anh

4A

6

5

11

 

12

Đinh Thành Long

4A1

8

2.5

10.5

 

13

Nguyễn Thịnh Hưng

4A2

10

4.5

4.5

 

14

Đậu Phương Anh

4A3

7

3.5

10.5

 

15

Trần Minh

4A2

8

4

12

 

16

Phan Ngân Hương

4A3

4

3.5

7.5

 

KHỐI 5

STT

Họ và tên

Lớp

Điểm

Tổng

Xếp giải

Trắc nghiệm

Tự luận

1

Trần Minh Hằng

5A2

8

17

25

Nhất

2

Vũ Lê Thùy Dương

5A2

8

16.5

24.5

Nhì

3

Trần Minh Đức

5A2

10

12.5

22.5

Ba

4

Vũ Phúc Hoàng

5A2

8

14.5

22.5

Ba

5

Vương Hà Chi

5A2

8

7

15

KK

6

Trần Duy Hải

5A1

5

4.5

9.5

7

Phạm Thảo Chi

5A1

6

5.5

11.5

8

Phùng Nguyễn Huy Toàn

5A2

7

6.5

13.5

9

Bùi Minh Đức

5A2

7

6

13

10

Đỗ Lưu Tùng Anh

5A2

8

6

14

11

Trần Thành Vinh

5A2

6

5.5

11.5

12

Bùi Hải Đăng

5A2

6

4.5

10.5

13

Dương Minh Đức

5A3

6

6

12

14

Nguyễn Khánh Chi

5A3

6

4.5

10.5

15

Vũ Kim Ngân

5A2

6

7.5

13.5

 

Tin liên quan chuyên mục: Hoạt động của trường tiểu học

Charley Taylor Womens Jersey